Characters remaining: 500/500
Translation

trái lệ

Academic
Friendly

Từ "trái lệ" trong tiếng Việt có nghĩakhông phù hợp với tục lệ, phong tục tập quán hoặc quy định đã được chấp nhận trong xã hội. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hay một ý kiến không tuân theo những xã hội hoặc cộng đồng đã quy định.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Trái lệ" có thể hiểu "không theo quy tắc" hoặc "không tuân thủ phong tục". dụ, khi một người tổ chức đám cưới không theo các nghi lễ truyền thống, người ta có thể nói rằng đám cưới đó "trái lệ".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hành vi của anh ấy trong lễ hội thật trái lệ." (Hành vi không phù hợp với truyền thống của lễ hội).
    • Câu phức tạp: "Việc tổ chức lễ hội không sự tham gia của người cao tuổi trái lệ với phong tục của làng tôi." (Điều này không tuân theo phong tục truyền thống).
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết, báo chí hoặc văn học, "trái lệ" có thể được sử dụng để chỉ những thay đổi hoặc cách tiếp cận mới mẻ, khác lạ không được chấp nhận rộng rãi. dụ: "Sự sáng tạo trong nghệ thuật đôi khi bị coi trái lệ đối với những người bảo thủ."
  4. Biến thể của từ:

    • Không biến thể trực tiếp của từ "trái lệ", nhưng bạn có thể thấy các từ khác liên quan đến phong tục tập quán như "tục lệ" (các quy định, phong tục đã được công nhận), "truyền thống" (những giá trị, phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "khác thường", "kỳ quặc", "bất thường".
    • Từ đồng nghĩa: "không phù hợp", "trái quy tắc".
  6. Lưu ý:

    • "Trái lệ" thường mang tính tiêu cực, nghĩa là chỉ trích một hành động không phù hợp, trong khi các từ như "khác thường" có thể chỉ ra điều đó độc đáo không nhất thiết phải tiêu cực.
    • Khi sử dụng "trái lệ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm tổn thương cảm xúc của người khác, đặc biệt khi nói về văn hóa phong tục tập quán.
  1. Không phù hợp với tục lệ

Words Containing "trái lệ"

Comments and discussion on the word "trái lệ"